54 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 2 | 1 | 3 | 0 |
52 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Juba #72 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |