58 | Neiva | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Neiva | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
56 | Neiva | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Neiva | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 35 | 3 | 0 | 2 | 1 |
54 | Neiva | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Budapest #16 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Budapest #16 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
48 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
46 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 26 | 1 | 0 | 5 | 0 |
42 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Sigulda #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12 | 0 | 0 | 1 | 1 |