58 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 9 | 7 | 1 | 0 | 0 |
57 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 43 | 37 | 2 | 2 | 0 |
56 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 40 | 41 | 3 | 1 | 0 |
55 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 57 | 6 | 0 | 0 |
54 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 51 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 43 | 2 | 2 | 0 |
52 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 48 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 27 | 38 | 2 | 1 | 1 |
50 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 49 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 36 | 50 | 1 | 2 | 0 |
48 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 32 | 36 | 2 | 2 | 0 |
47 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 47 | 2 | 2 | 0 |
46 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 42 | 3 | 4 | 0 |
45 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 39 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 37 | 42 | 3 | 0 | 1 |
43 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 30 | 20 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 25 | 19 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 35 | 21 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 37 | 18 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |