50 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 44 | 1 | 1 | 0 |
49 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 39 | 2 | 3 | 0 |
48 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 39 | 3 | 4 | 0 |
47 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 42 | 0 | 1 | 0 |
46 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 44 | 2 | 3 | 0 |
45 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 40 | 0 | 2 | 0 |
44 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 39 | 1 | 0 | 0 |
43 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 35 | 0 | 0 | 0 |
42 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 17 | 0 | 0 | 0 |
41 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 29 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 40 | 48 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Kulia | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 47 | 33 | 1 | 1 | 0 |
38 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |