56 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 1 | 3 | 2 | 0 |
53 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 28 | 0 | 8 | 3 | 0 |
52 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 0 | 14 | 4 | 0 |
51 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 1 | 15 | 3 | 0 |
50 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 34 | 0 | 16 | 8 | 0 |
49 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 34 | 0 | 29 | 7 | 0 |
48 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 31 | 0 | 25 | 11 | 0 |
47 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 2 | 27 | 14 | 0 |
46 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 31 | 2 | 21 | 11 | 0 |
45 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 33 | 1 | 16 | 9 | 0 |
44 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 33 | 1 | 9 | 10 | 0 |
43 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 34 | 0 | 17 | 15 | 0 |
42 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 42 | 1 | 14 | 8 | 0 |
41 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 34 | 0 | 0 | 10 | 0 |
40 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 30 | 0 | 1 | 8 | 0 |
39 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |