57 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 3 | 0 | 0 |
56 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 1 | 0 | 0 |
55 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 26 | 2 | 0 | 0 |
54 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 2 | 0 | 0 |
53 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 26 | 0 | 0 | 0 |
52 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 26 | 1 | 0 | 0 |
51 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 4 | 0 | 0 |
50 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 5 | 0 | 0 |
49 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 6 | 0 | 0 |
48 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 23 | 6 | 0 | 0 |
46 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 1 | 1 | 0 | 0 |
42 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
41 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
40 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 |
39 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 |
38 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 32 | 0 | 2 | 0 |
37 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 0 | 2 | 0 |
36 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 17 | 0 | 0 | 0 |