51 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 1 | 26 | 2 | 0 |
50 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 1 | 35 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
49 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 0 | 32 | 6 | 0 |
48 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 32 | 1 | 36 | 1 | 0 |
47 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 23 | 2 | 0 |
46 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 2 | 37 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 |
45 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 1 | 28 | 2 | 0 |
44 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 1 | 25 | 3 | 0 |
43 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 1 | 8 | 3 | 1 |
42 | Inazuma Eleven | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 53 | 0 | 7 | 1 | 0 |
42 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 0 | 1 | 8 | 0 |
40 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 19 | 0 | 0 | 5 | 1 |
39 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Agadir #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 24 | 8 | 20 | 8 | 1 |
37 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |