53 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 26 | 0 | 0 | 0 |
52 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 18 | 1 | 1 | 0 |
51 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 14 | 9 | 0 | 0 | 0 |
49 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Solnechnyy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Solnechnyy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 30 | 28 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Solnechnyy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 34 | 23 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Solnechnyy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 30 | 26 | 2 | 1 | 0 |
45 | FC Solnechnyy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 29 | 11 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Solnechnyy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 29 | 9 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |