53 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 4 | 0 | 1 | 0 |
50 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
43 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
41 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Chungho #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |