49 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 2 | 13 | 0 | 0 |
47 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 0 | 12 | 0 | 0 |
46 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 0 | 14 | 4 | 0 |
45 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 0 | 12 | 1 | 0 |
44 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 1 | 4 | 1 | 0 |
43 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 42 | 1 | 5 | 5 | 0 |
42 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 0 | 3 | 4 | 0 |
41 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Manukau #6 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 33 | 7 | 16 | 6 | 1 |
39 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 28 | 0 | 1 | 8 | 0 |
38 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |