58 | Real Vitoria-Gasteiz #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Real Vitoria-Gasteiz #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Real Vitoria-Gasteiz #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | AC Valdinievole | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | AC Valdinievole | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | AC Valdinievole | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | AC Valdinievole | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Paso de Carrasco #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Papaichton | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Papaichton | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |