56 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname | 11 | 1 | 0 | 0 |
55 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 6 | 5 | 0 | 0 |
54 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 0 |
53 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 11 | 7 | 0 | 0 |
52 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 21 | 8 | 0 | 0 |
51 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 24 | 3 | 0 | 0 |
50 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 24 | 7 | 0 | 0 |
49 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 28 | 6 | 0 | 0 |
48 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 25 | 5 | 0 | 0 |
47 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 27 | 5 | 0 | 0 |
46 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 18 | 2 | 4 | 0 |
45 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 27 | 5 | 0 | 0 |
44 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 28 | 4 | 1 | 0 |
43 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 24 | 10 | 0 | 0 |
42 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
41 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 24 | 4 | 0 | 0 |
40 | Onverwacht | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 29 | 1 | 0 | 0 |
39 | Rio Grande #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 17 | 5 | 0 | 0 |
38 | Rio Grande #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 |
37 | Rio Grande #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 26 | 7 | 0 | 0 |
36 | Rio Grande #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 20 | 5 | 0 | 0 |