56 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 17 | 11 | 0 | 0 | 0 |
54 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 27 | 21 | 2 | 1 | 0 |
53 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 41 | 49 | 1 | 1 | 0 |
52 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 11 | 0 | 0 | 0 |
51 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 40 | 6 | 0 | 0 | 0 |
50 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 56 | 2 | 0 | 0 |
49 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 15 | 0 | 2 | 0 |
48 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 40 | 9 | 0 | 0 | 0 |
47 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 52 | 1 | 1 | 0 |
46 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 10 | 0 | 0 | 0 |
45 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 12 | 2 | 0 | 0 |
44 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 4 | 0 | 2 | 0 |
43 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 48 | 19 | 1 | 0 | 0 |
42 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 55 | 11 | 0 | 1 | 0 |
41 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 68 | 10 | 1 | 0 | 0 |
40 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 60 | 50 | 0 | 0 | 0 |
39 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 60 | 37 | 3 | 3 | 0 |
38 | La Banda #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 36 | 30 | 0 | 1 | 0 |
38 | Minga Guazú | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Minga Guazú | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Minga Guazú | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |