52 | FC Wuxi #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 |
51 | FC Wuxi #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 |
50 | FC Wuxi #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 29 | 0 | 0 |
49 | FC Wuxi #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 29 | 0 | 1 |
48 | FC Wuxi #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 32 | 1 | 0 |
47 | FC Wuxi #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 32 | 1 | 0 |
46 | FC Wuxi #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 30 | 0 | 0 |
45 | FC Wuxi #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 29 | 2 | 0 |
44 | FC Wuxi #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 34 | 1 | 0 |
43 | FC Wuxi #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 38 | 0 | 0 |
42 | Kowloon #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 19 | 0 | 0 |
41 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 11 | 0 | 0 |
40 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 3 | 0 |
39 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15 | 2 | 1 |
38 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 8 | 1 | 0 |
37 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 1 | 0 |
36 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 9 | 1 | 0 |