58 | México City | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | México City | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | México City | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | México City | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | México City | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | México City | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | MXL Marin | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | MXL Marin | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | MXL Marin | Giải vô địch quốc gia Mexico | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | MXL Marin | Giải vô địch quốc gia Mexico | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | MXL Marin | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | MXL Marin | Giải vô địch quốc gia Mexico | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | MXL Marin | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | MXL Marin | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | MXL Marin | Giải vô địch quốc gia Mexico | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |