57 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 32 | 9 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 33 | 12 | 1 | 2 | 0 |
55 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 19 | 10 | 1 | 1 | 0 |
54 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 14 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 33 | 29 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 29 | 23 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 32 | 23 | 4 | 3 | 0 |
50 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 7 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 43 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 38 | 52 | 3 | 2 | 0 |
47 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 58 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 32 | 51 | 3 | 1 | 0 |
45 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 35 | 39 | 1 | 1 | 1 |
44 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 41 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 26 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 29 | 22 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 35 | 21 | 2 | 3 | 0 |
40 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 55 | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Lautoka #4 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 52 | 21 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |