54 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Lukovit | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [4.4] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |