50 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 18 | 1 | 10 | 2 | 0 |
49 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 8 | 2 | 0 |
48 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 16 | 2 | 0 |
47 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 2 | 15 | 1 | 0 |
46 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 17 | 2 | 0 |
45 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 1 | 10 | 3 | 0 |
44 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 1 | 10 | 9 | 0 |
43 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 2 | 7 | 3 | 0 |
42 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 4 | 1 | 0 |
41 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 1 | 3 | 0 | 0 |
40 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |