50 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 13 | 11 | 0 | 0 | 0 |
49 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 13 | 0 | 0 | 0 |
48 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 12 | 1 | 0 | 0 |
47 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
46 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 34 | 27 | 0 | 1 | 0 |
45 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 34 | 18 | 0 | 0 | 0 |
44 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | VV Hellevoetsluis #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 21 | 1 | 0 | 0 |
38 | SV Hal | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 24 | 0 | 1 | 0 |
37 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |