56 | 西北工业大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | 西北工业大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | 西北工业大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 1 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 1 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 1 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 18 | 2 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Gosport | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Londonderry City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 |
38 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 15 | 0 | 0 | 2 | 1 |
36 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |