52 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
51 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 21 | 8 | 0 | 0 |
50 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
49 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
48 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 8 | 2 | 0 |
47 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 9 | 0 | 0 |
46 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
45 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
44 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 3 | 1 | 0 |
43 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 22 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 32 | 5 | 0 | 0 |
41 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 34 | 6 | 1 | 0 |
40 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 27 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 16 | 1 | 0 | 0 |