57 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
49 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 2 | 1 | 0 | 0 |
47 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 3 | 1 | 0 | 0 |
44 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 3 | 1 | 0 | 0 |
43 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 |
39 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 18 | 0 | 0 | 3 | 1 |