56 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 3 | 0 | 2 | 0 |
49 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 48 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 46 | 0 | 0 | 10 | 0 |
41 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 71 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Nanjing #34 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | Baotou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |