53 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Jidd Hafs #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Al-Khasab | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 32 | 1 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |