55 | FC Al Jabiriyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 16 | 5 | 24 | 4 | 0 |
55 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 14 | 5 | 19 | 2 | 0 |
54 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 10 | 44 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
53 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 10 | 43 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 |
52 | Code Splinters | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 1 | 8 | 1 | 0 |
51 | Code Splinters | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 2 | 16 | 3 | 0 |
50 | Code Splinters | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 1 | 17 | 2 | 0 |
49 | Code Splinters | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 13 | 1 | 0 |
48 | Code Splinters | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 1 | 20 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
47 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 21 | 5 | 23 | 2 | 0 |
46 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 2 | 17 | 4 | 0 |
45 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 6 | 27 | 5 | 0 |
44 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 6 | 32 | 3 | 0 |
43 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 34 | 0 | 34 | 1 | 0 |
42 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 34 | 1 | 30 | 5 | 0 |
41 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 37 | 4 | 6 | 4 | 0 |
40 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 14 | 0 | 2 | 3 | 0 |
40 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Lomé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 8 | 10 | 8 | 0 |
38 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |