57 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 3 | 1 | 0 |
56 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 22 | 2 | 0 |
55 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 24 | 1 | 0 |
54 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 1 | 0 |
53 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 0 |
52 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 1 | 0 |
51 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 0 |
50 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 |
49 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 35 | 0 | 0 |
48 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 1 | 0 |
47 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 1 | 0 |
46 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 32 | 4 | 0 |
45 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 4 | 0 |
44 | FC Den Eendracht Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 0 |
43 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 1 | 0 |
42 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 |
41 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 |
40 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 1 | 0 |
39 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 4 | 0 |
38 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 25 | 1 | 0 |
37 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 15 | 4 | 0 |
36 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 18 | 0 | 0 |