55 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 6 | 2 | 1 | 0 | 0 |
54 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
53 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |
52 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 22 | 7 | 0 | 0 | 0 |
51 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 18 | 0 | 0 | 0 |
50 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 22 | 1 | 0 | 0 |
49 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 38 | 26 | 0 | 2 | 0 |
48 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 38 | 30 | 0 | 2 | 0 |
47 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 20 | 1 | 0 | 0 |
46 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 23 | 0 | 0 | 0 |
45 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 29 | 3 | 0 | 0 |
44 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 9 | 0 | 0 | 0 |
42 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 42 | 10 | 0 | 0 | 0 |
41 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 37 | 4 | 0 | 1 | 0 |
40 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 41 | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | Guilin #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 30 | 47 | 1 | 1 | 0 |
38 | Yichang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 39 | 7 | 1 | 0 |
37 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |