55 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 14 | 0 | 1 | 2 | 0 |
54 | Anshan #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 1 | 12 | 12 | 0 |
53 | Anshan #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 26 | 5 | 25 | 12 | 0 |
52 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 10 | 10 | 0 |
50 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 8 | 2 | 0 |
49 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 5 | 12 | 0 |
48 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 18 | 1 | 13 | 8 | 0 |
47 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 1 | 10 | 10 | 0 |
46 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 7 | 6 | 0 |
45 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 8 | 9 | 0 |
44 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 11 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 15 | 0 | 1 | 6 | 1 |
42 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |
38 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 15 | 0 | 0 | 5 | 0 |