52 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
51 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 2 | 3 | 0 | 0 |
50 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15 | 1 | 2 | 2 | 0 |
50 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 16 | 5 | 14 | 0 | 0 |
49 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 12 | 23 | 4 | 0 |
48 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 6 | 28 | 2 | 0 |
47 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 3 | 30 | 2 | 0 |
46 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 8 | 38 | 1 | 0 |
45 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 11 | 34 | 4 | 0 |
44 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 1 | 22 | 6 | 0 |
43 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 52 | 4 | 20 | 18 | 0 |
42 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 55 | 2 | 18 | 11 | 0 |
41 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 56 | 5 | 25 | 9 | 1 |
40 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 56 | 2 | 9 | 9 | 0 |
39 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 58 | 1 | 4 | 6 | 0 |
38 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 45 | 0 | 1 | 4 | 0 |
37 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |