48 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 45 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 26 | 3 | 0 | 0 |
46 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 40 | 1 | 3 | 0 |
45 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 11 | 9 | 0 | 0 | 0 |
45 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 23 | 11 | 1 | 2 | 0 |
43 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
42 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 5 | 0 | 0 | 0 |
41 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 5 | 0 | 0 | 0 |
40 | Fakaifou Village #10 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 35 | 0 | 1 | 1 |
39 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |