54 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 2 | 0 | 2 | 1 |
51 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 1 | 0 | 1 | 1 |
50 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |