62 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 8 | 0 | 3 | 0 | 0 |
60 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 17 | 0 | 6 | 1 | 0 |
59 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 8 | 2 | 0 |
58 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 30 | 1 | 13 | 0 | 0 |
57 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 30 | 0 | 11 | 4 | 0 |
56 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 32 | 0 | 22 | 4 | 0 |
55 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 23 | 0 | 6 | 0 | 0 |
55 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 40 | 1 | 27 | 0 | 0 |
53 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 1 | 12 | 4 | 0 |
52 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 |
52 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 34 | 6 | 20 | 7 | 0 |
51 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 34 | 3 | 19 | 10 | 0 |
50 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 2 | 20 | 10 | 0 |
49 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 1 | 25 | 8 | 0 |
48 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 3 | 24 | 7 | 0 |
47 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 2 | 24 | 3 | 0 |
46 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 2 | 27 | 6 | 0 |
45 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 1 | 18 | 7 | 0 |
44 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 4 | 16 | 5 | 0 |
43 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 34 | 1 | 10 | 9 | 0 |
42 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 1 | 18 | 11 | 0 |
41 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 28 | 0 | 3 | 6 | 0 |
40 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
39 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |