58 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 1 | 1 | 3 | 0 |
54 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 2 | 0 | 3 | 0 |
53 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
37 | bikeman | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | bikeman | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |