58 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 31 | 0 | 6 | 9 | 0 |
56 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 31 | 0 | 7 | 8 | 0 |
55 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 30 | 1 | 9 | 10 | 0 |
54 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 32 | 2 | 13 | 7 | 0 |
53 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 28 | 1 | 2 | 3 | 0 |
52 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 30 | 0 | 4 | 8 | 0 |
51 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 14 | 0 | 2 | 4 | 1 |
50 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 0 | 5 | 7 | 0 |
49 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 30 | 0 | 4 | 9 | 0 |
48 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 1 | 7 | 10 | 0 |
47 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 26 | 0 | 1 | 6 | 0 |
46 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 1 | 3 | 6 | 0 |
45 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 29 | 0 | 9 | 11 | 0 |
43 | SC Antwerpen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | SC Antwerpen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | SC Antwerpen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | SC Antwerpen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | SC Antwerpen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | SC Antwerpen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | SC Antwerpen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | SC Antwerpen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |