56 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 4 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo | 22 | 1 | 0 | 6 | 0 |
50 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 42 | 0 | 0 | 7 | 1 |
38 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 46 | 0 | 0 | 8 | 0 |
37 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 54 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Pointe-Noire #12 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |