53 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 14 | 1 | 7 | 3 | 0 |
52 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 1 | 10 | 4 | 0 |
51 | Bankstown | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 28 | 0 | 8 | 3 | 0 |
50 | Bankstown | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 33 | 1 | 15 | 3 | 0 |
49 | Bankstown | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 0 | 12 | 6 | 0 |
48 | Bankstown | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 0 | 16 | 6 | 1 |
47 | Bankstown | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 31 | 1 | 9 | 7 | 0 |
46 | Bankstown | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 34 | 0 | 10 | 5 | 0 |
45 | Bankstown | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 0 | 7 | 2 | 0 |
44 | FC Victoria #77 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 33 | 2 | 15 | 6 | 0 |
43 | FC Victoria #77 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 38 | 0 | 9 | 4 | 1 |
42 | FC Victoria #77 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 30 | 0 | 7 | 9 | 0 |
41 | FC Victoria #77 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 23 | 0 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Victoria #77 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 19 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | FC Victoria #77 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Victoria #77 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Victoria #77 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Victoria #77 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |