55 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 24 | 4 | 1 | 2 | 1 |
52 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 20 | 3 | 0 | 2 | 0 |
49 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 24 | 5 | 0 | 3 | 0 |
48 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 22 | 3 | 0 | 2 | 0 |
47 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 36 | 3 | 0 | 3 | 0 |
44 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 35 | 3 | 0 | 2 | 0 |
43 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 29 | 7 | 0 | 3 | 0 |
41 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 32 | 5 | 0 | 3 | 0 |
40 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 26 | 16 | 0 | 2 | 0 |
38 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 12 | 0 | 1 | 1 |