54 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
47 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 36 | 2 | 0 | 3 | 1 |
46 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 |
45 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
44 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
42 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
40 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
38 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 24 | 1 | 0 | 9 | 0 |
37 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |