56 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 0 | 0 | 5 | 1 |
55 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 23 | 1 | 4 | 2 | 0 |
54 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 19 | 0 | 2 | 4 | 0 |
53 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 26 | 0 | 3 | 0 | 0 |
52 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 27 | 1 | 1 | 3 | 0 |
50 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 22 | 0 | 4 | 1 | 0 |
49 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
48 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 32 | 4 | 4 | 3 | 0 |
47 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 32 | 1 | 4 | 5 | 0 |
46 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 30 | 2 | 6 | 9 | 1 |
45 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 29 | 3 | 3 | 3 | 1 |
44 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 31 | 1 | 3 | 8 | 0 |
43 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 27 | 5 | 4 | 6 | 0 |
42 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 30 | 1 | 7 | 9 | 0 |
41 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 29 | 0 | 3 | 13 | 0 |
40 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 24 | 4 | 8 | 17 | 1 |
39 | Libertad | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 12 | 1 | 3 | 11 | 1 |
39 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 18 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 |