44 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 46 | 0 | 0 | 8 | 1 |
40 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |