49 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 24 | 14 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 19 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 34 | 33 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 31 | 3 | 1 | 0 |
45 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 30 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 28 | 17 | 1 | 2 | 0 |
43 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 29 | 22 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 31 | 16 | 4 | 2 | 0 |
41 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 28 | 23 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 29 | 9 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 45 | 18 | 1 | 3 | 0 |
38 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |