58 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 5 | 0 | 0 |
56 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 7 | 0 | 0 |
55 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 31 | 6 | 0 | 0 |
54 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 33 | 7 | 0 | 0 |
53 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 36 | 8 | 0 | 0 |
52 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 17 | 0 | 0 |
51 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 35 | 15 | 0 | 0 |
50 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 3 | 0 | 0 | 0 |
50 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 14 | 2 | 0 | 0 |
49 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 43 | 16 | 0 | 0 |
48 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 2 | 0 | 0 |
47 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
46 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 9 | 0 | 0 |
45 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 7 | 0 | 0 |
44 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 6 | 0 | 0 |
43 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 10 | 0 | 0 |
42 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 7 | 0 | 0 |
41 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 2 | 0 | 0 |
40 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 3 | 0 | 0 |
39 | Petropavlovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 3 | 0 | 0 |
38 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 0 | 3 | 0 |
37 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 0 |