57 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
56 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
54 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 6 | 0 | 0 |
53 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 32 | 0 | 3 | 2 | 0 |
52 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 0 | 7 | 4 | 0 |
51 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 7 | 5 | 0 |
50 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 2 | 11 | 1 | 0 |
49 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 32 | 0 | 6 | 0 | 0 |
48 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 31 | 1 | 6 | 5 | 0 |
47 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 0 | 8 | 4 | 0 |
46 | Potion Drinkers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 0 | 10 | 1 | 0 |
45 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 2 | 27 | 0 | 0 |
44 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 33 | 0 | 27 | 1 | 0 |
43 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 33 | 0 | 6 | 1 | 0 |
42 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 33 | 0 | 7 | 0 | 0 |
41 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 29 | 1 | 5 | 0 | 0 |
40 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 31 | 1 | 17 | 1 | 0 |
39 | FC George Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 8 | 12 | 9 | 0 |
38 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |