52 | KS Dortmund | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 8 | 3 | 0 |
51 | KS Dortmund | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 1 | 15 | 3 | 0 |
50 | KS Dortmund | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 3 | 18 | 1 | 0 |
50 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 |
49 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 2 | 8 | 6 | 0 |
48 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 2 | 18 | 5 | 0 |
47 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 34 | 6 | 20 | 16 | 0 |
46 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 1 | 6 | 10 | 0 |
45 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 2 | 3 | 11 | 0 |
44 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 51 | 1 | 10 | 9 | 0 |
42 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 1 | 1 |
41 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
40 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |