67 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 17 | 0 | 0 | 0 |
66 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 13 | 1 | 0 | 0 |
65 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 13 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 12 | 3 | 0 | 0 |
64 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 33 | 10 | 0 | 0 |
63 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 31 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 2 | 0 | 0 |
61 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 2 | 0 | 0 |
60 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 8 | 1 | 0 |
59 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 13 | 0 | 0 |
58 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 12 | 1 | 0 |
57 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 9 | 0 | 0 |
56 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 11 | 1 | 0 |
56 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
55 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 4 | 0 | 0 |
54 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 6 | 1 | 0 |
53 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 3 | 0 | 0 |
52 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 2 | 0 | 0 |
51 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 2 | 0 | 0 |
50 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 1 | 0 | 0 |
49 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
48 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 2 | 0 | 0 |
47 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
46 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
45 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 2 | 0 |
44 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 |
43 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
42 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
41 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
40 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |