54 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 1 |
50 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 35 | 4 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 1 |
43 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 1 |
39 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 36 | 0 | 0 | 10 | 0 |
38 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | FC Kingston | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |