52 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
45 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | KV Saint-Gilles | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 1 | 0 | 6 | 0 |
38 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
37 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 15 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |