50 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 7 | 0 | 1 | 3 | 0 |
46 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 1 |
37 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 14 | 1 | 0 | 3 | 0 |