55 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 |
54 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 19 | 2 | 1 | 0 |
53 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 18 | 2 | 4 | 0 |
52 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 25 | 25 | 2 | 2 | 0 |
51 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 37 | 0 | 0 | 0 |
50 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 33 | 1 | 0 | 0 |
49 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 44 | 1 | 0 | 0 |
48 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 44 | 3 | 2 | 0 |
47 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 38 | 1 | 1 | 0 |
46 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 7 | 0 | 0 | 0 |
45 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
44 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 2 | 1 | 0 | 0 |
43 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Pingdingshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 36 | 17 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Iserlohn #3 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 46 | 1 | 2 | 0 |
41 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Chester United | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 38 | 20 | 0 | 1 | 0 |
39 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |