58 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 42 | 20 | 0 | 0 |
57 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 23 | 0 | 0 |
56 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 41 | 4 | 0 | 0 |
55 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 39 | 6 | 0 | 0 |
54 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 25 | 1 | 0 |
53 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 39 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 25 | 0 | 0 |
51 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 21 | 4 | 0 | 0 |
50 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 41 | 19 | 0 | 0 |
49 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 41 | 20 | 0 | 0 |
48 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 18 | 0 | 0 |
47 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 18 | 0 | 0 |
46 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 21 | 11 | 0 | 0 |
45 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 21 | 11 | 0 | 0 |
44 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 19 | 11 | 0 | 0 |
43 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 17 | 0 | 0 | 0 |
42 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 17 | 0 | 0 | 0 |
41 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 24 | 0 | 0 | 0 |
40 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 26 | 0 | 0 | 0 |
39 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC basta | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 24 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC basta | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 25 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC basta | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 15 | 0 | 0 | 0 |